DÙNG DẤU TÊN BÁC SĨ TRÊN KẾT LUẬN XÉT NGHIỆM, SIÊU ÂM CÓ ĐƯỢC CHẤP NHẬN KHÔNG?

Trong hoạt động khám chữa bệnh tại Việt Nam, việc ký tên và ghi rõ người chịu trách nhiệm trên các kết luận xét nghiệm, siêu âm, chẩn đoán hình ảnh là yêu cầu bắt buộc vì đây chính là căn cứ pháp lý quan trọng nhất của hồ sơ bệnh án, đồng thời xác định rõ trách nhiệm chuyên môn của bác sĩ. Hiện nay, rất nhiều phòng khám đa khoa, phòng khám chuyên khoa và cả một số bệnh viện tư nhân vẫn còn băn khoăn không biết có được phép dùng dấu tên bác sĩ (con dấu khắc sẵn họ tên bác sĩ) để thay thế hoàn toàn chữ ký tay trực tiếp trên các phiếu kết quả hay không. Hãy cùng Khắc dấu Việt Tín tìm hiểu vấn đề này nhé!

I. Dấu tên bác sĩ là gì và có giá trị pháp lý như thế nào?

Dấu tên bác sĩ, thường được gọi là “dấu chữ ký cá nhân” hoặc “con dấu tên”, là loại dấu chỉ khắc họ tên đầy đủ của bác sĩ, đôi khi kèm theo chức danh (Bác sĩ chuyên khoa I, II, ThS, TS…) hoặc mã số hành nghề. Đây không phải là con dấu pháp nhân (dấu tròn có ngôi sao của cơ quan, tổ chức) nên nó không tự thân có giá trị pháp lý độc lập như chữ ký tay hay chữ ký số được công nhận theo Luật Giao dịch điện tử.

Pháp luật y tế hiện hành (Luật Khám bệnh, chữa bệnh 2023 và các thông tư hướng dẫn về hồ sơ bệnh án) không cấm bác sĩ sử dụng dấu tên, nhưng cũng không mặc nhiên công nhận dấu tên là hình thức ký hợp lệ. Dấu tên chỉ được chấp nhận như một hình thức “ký thay” khi và chỉ khi đáp ứng đủ các điều kiện sau: cơ sở y tế đã ban hành quy chế quản lý hồ sơ bệnh án nội bộ, trong đó quy định rõ ràng các trường hợp được dùng dấu tên và các trường hợp bắt buộc phải ký tay; quy chế này phải được Giám đốc hoặc Giám đốc chuyên môn phê duyệt bằng văn bản; đồng thời phải có biện pháp quản lý, bảo mật dấu nghiêm ngặt để tránh làm giả hoặc lạm dụng.

II. Trong kết luận xét nghiệm, siêu âm có được dùng dấu tên bác sĩ không?

  1. Kết luận chuyên môn bắt buộc phải có chữ ký của người chịu trách nhiệm

Theo Điều 58 Luật Khám bệnh, chữa bệnh 2023 và Thông tư 07/2024/TT-BYT quy định chi tiết về hồ sơ bệnh án, mọi tài liệu mang tính chuyên môn kỹ thuật như kết quả xét nghiệm máu, nước tiểu, sinh hóa, kết luận siêu âm (tim mạch, thai sản, bụng tổng quát…), chẩn đoán hình ảnh (X-quang, CT, MRI…), phiếu hội chẩn, tờ điều trị, giấy ra viện… đều bắt buộc phải có chữ ký tay trực tiếp hoặc chữ ký số hợp pháp của bác sĩ thực hiện hoặc bác sĩ chịu trách nhiệm chính. Mục đích của quy định này là bảo đảm bác sĩ chịu hoàn toàn trách nhiệm về nội dung mình đưa ra, có căn cứ truy cứu trách nhiệm khi xảy ra sai sót và giữ tính xác thực tuyệt đối của hồ sơ y khoa khi cơ quan bảo hiểm, tòa án hoặc cơ quan điều tra yêu cầu.

  1. Dấu tên chỉ được dùng khi cơ sở y tế có quy chế nội bộ rõ ràng và hợp lệ

Một số phòng khám tư nhân vẫn cho phép bác sĩ đóng dấu tên để xử lý nhanh các phiếu xét nghiệm, siêu âm thông thường (ví dụ: công thức máu, nước tiểu 10 thông số, siêu âm thai không bất thường…). Tuy nhiên, việc này chỉ được coi là hợp pháp khi quy chế hồ sơ bệnh án của cơ sở đã được phê duyệt chính thức, trong đó liệt kê cụ thể danh mục phiếu được phép dùng dấu tên; có quy trình giao nhận, lưu trữ, kiểm kê dấu chặt chẽ; và chỉ áp dụng cho những kết quả đơn giản, không có bất thường hoặc nguy cơ cao. Nếu cơ sở không có quy chế nội bộ hoặc quy chế không quy định rõ việc dùng dấu tên, mọi phiếu chỉ đóng dấu tên mà không có chữ ký tay đều có nguy cơ bị thanh tra Sở Y tế, Bảo hiểm xã hội hoặc bệnh nhân khiếu nại coi là không hợp lệ.

  1. Thực tế áp dụng tại các cơ sở y tế hiện nay

Hầu hết bệnh viện công lập, các bệnh viện tư nhân lớn và các chuỗi phòng khám hiện đại đều yêu cầu bắt buộc ký tay hoặc ký số (qua phần mềm quản lý bệnh viện có chứng thư số cá nhân). Dấu tên thường chỉ được chấp nhận trên một số tài liệu hành chính nội bộ như phiếu lĩnh vật tư, bảng chấm công, biên bản họp… chứ rất hiếm khi được chấp nhận trên các kết luận chuyên môn có giá trị pháp lý cao.

III. Rủi ro pháp lý khi sử dụng dấu tên bác sĩ trên kết luận xét nghiệm, siêu âm.

  1. Kết luận bị coi là không hợp lệ, phải làm lại.

Đoàn thanh tra Sở Y tế có toàn quyền yêu cầu hủy kết quả cũ, yêu cầu bác sĩ ký tay bổ sung, gây mất thời gian, ảnh hưởng uy tín cơ sở và thậm chí làm chậm việc điều trị của bệnh nhân.

  1. Trách nhiệm cá nhân của bác sĩ bị mờ nhạt

Khi xảy ra sự cố y khoa hoặc tranh chấp, nếu chỉ có dấu tên mà không có chữ ký tay hoặc chữ ký số, bác sĩ sẽ rất khó chứng minh mình đã trực tiếp đọc, đánh giá và chịu trách nhiệm với kết quả đó, dẫn đến bất lợi lớn khi bị kiện hoặc bị xử lý kỷ luật.

  1. Cơ sở khám chữa bệnh bị xử phạt hành chính

Theo Nghị định 117/2020/NĐ-CP (được sửa đổi, bổ sung bởi Nghị định 124/2024/NĐ-CP), hành vi không thực hiện đúng quy định về ký xác nhận hồ sơ bệnh án có thể bị phạt tiền từ 20 đến 40 triệu đồng đối với tổ chức và từ 10 đến 20 triệu đồng đối với cá nhân vi phạm.

Tóm lại, việc dùng dấu tên trên kết luận xét nghiệm, siêu âm không được khuyến khích và không được xem là hình thức ký chính thức theo quy định chung của pháp luật y tế, trừ trường hợp cơ sở y tế đã ban hành quy chế nội bộ rõ ràng, được phê duyệt hợp pháp và quản lý dấu nghiêm ngặt. Trong thực tế và để bảo đảm an toàn pháp lý tối đa, các kết luận xét nghiệm, siêu âm vẫn bắt buộc phải có chữ ký tay trực tiếp hoặc chữ ký số của bác sĩ thực hiện. Các cơ sở khám chữa bệnh nên tuân thủ nghiêm ngặt quy định này để tránh mọi rủi ro không đáng có, đồng thời bác sĩ cũng cần chủ động ký tay để bảo vệ tính xác thực của hồ sơ và uy tín nghề nghiệp của chính mình.

Quý khách hàng có bất kỳ thắc mắc nào vui lòng liên hệ lại để được tư vấn cụ thể !

(Hotline: 0969 270 277)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *